Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fledgeless




fledgeless
['fledʒlis]
tính từ
không có lông, không có lông cánh


/fledgeless/

tính từ
không có lông, không có lông cánh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.