Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flesh-brush




flesh-brush
['fle∫brʌ∫]
danh từ
bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều)


/flesh-brush/

danh từ
bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều)

Related search result for "flesh-brush"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.