Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fleshings




fleshings
['fle∫iηz]
danh từ số nhiều
quần áo nịt màu da (mặc trên (sân khấu))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lọc ở da ra


/fleshings/

danh từ số nhiều
quần áo nịt màu da (mặc trên sân khấu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lọc ở da ra

Related search result for "fleshings"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.