|  flew 
  
 
 
 
 
  flew |  |  | Xem fly | 
 
 
  /flew/ 
 
  danh từ 
  con ruồi 
  ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá) 
  (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh !to crush a fly upon the wheel !to break a fly upon the wheel 
  dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi !a fly on the wheel (on the coatch wheel) 
  người lăng xăng tưởng mình quan trọng !no flies on him 
  (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu 
 
  danh từ 
  sự bay; quãng đường bay 
  on the fly  đang bay 
  vạt cài cúc (ở áo) 
  cánh cửa lều vải 
  đuôi cờ 
  (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông) 
  bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ) 
  (kỹ thuật) (như) fly-wheel 
  (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã 
 
  nội động từ flew,  flown 
  bay 
  đi máy bay, đáp máy bay 
  to fly home  đáp máy bay về nhà 
  bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau) 
  bay phấp phới, tung bay 
  flags are flying  cờ tung bay phấp phới 
  đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước 
  it's late, we must fly  đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên 
  tung; chạy vùn vụt như bay 
  the door flew open  cửa mở tung 
  time flies  thời gian vùn vụt trôi qua 
  (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát 
 
  ngoại động từ 
  làm bay phấp phới, làm tung bay 
  to fly a flag  cờ tung bay phấp phới 
  thả (cho bay) 
  to fly pigeons  thả chim bồ câu 
  lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay !to fly at !to fly on 
  xông lên; tấn công 
  to fly at the enemy  xông lên tấn công quân địch !to fly into 
  nổi (khùng), rớn (mừng) 
  to fly into a rage  nổi xung, nổi cơn thịnh nộ 
  xông vào, xộc vào (trong phòng...) !to fly off 
  bay đi (chim); chuồn đi 
  đứt mất (cúc áo) !to fly out 
  tuôn ra một thôi một hồi 
  nổi cơn hung hăng !to fly over 
  nhảy qua 
  to fly over fence  nhảy qua hàng rào !to fly round 
  quay (bánh xe) !to fly upon 
  (như) to fly at !as the crow flies 
  (xem) crow !the bird in flown 
  (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi !to fly to arms 
  (xem) arm !to fly the country 
  chạy trốn; đi khỏi nước !to fly in the face of 
  (xem) face !to fly high !to fly at high game 
  có tham vọng, có hoài bão lớn !to fly a kite 
  (xem) kite !to fly low 
  nằm im, lẩn lút !go fly a kite! 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa! !to let fly 
  (xem) let !to make the money fly 
  tiêu tiền như rác 
 
  tính từ 
  (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác 
 
 |  |