flexibilité
 | [flexibilité] |  | danh từ giống cái | | |  | tÃnh uốn được | | |  | Flexibilité du rotin | | | tÃnh uốn được cá»§a mây | | |  | (nghÄ©a bóng) tÃnh linh hoạt, tÃnh uyển chuyển | | |  | Flexibilité de la voix | | | giá»ng uyển chuyển | | |  | Flexibilité d'esprit | | | tinh thần uyển chuyển |
|
|