Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flexible


[flexible]
tính từ
uốn được
Lame d'acier flexible
bản thép uốn được
(nghĩa bóng) dễ uốn nắn, linh hoạt, uyển chuyển
Caractère flexible
tính khí dễ uốn nắn theo hoàn cảnh
horaire flexible
(thông tục) giờ dây thun
Phản nghĩa Inflexible, dur, rigide
danh từ giống đực
(kỹ thuật) ống nối mềm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.