Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flier




flier
[flaiə]
Cách viết khác:
flyer
[flaiə]
như flyer


/flier/

danh từ
vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)
xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh
người lái máy bay
cái nhảy vút lên
(thông tục) người nhiều tham vọng
(kỹ thuật) bánh đà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.