Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flimsiness




flimsiness
['flimzinis]
danh từ
tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh
tính chất hời hợt, tính chất nông cạn
tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn


/flimsiness/

danh từ
tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh
tính chất hời hợt, tính chất nông cạn
tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.