Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flinch




flinch
[flint∫]
ngoại động từ
(như) flench
nội động từ
chùn bước, nao núng
to flinch from difficulties
chùn bước trước khó khăn
do dự, lưỡng lự, ngần ngại


/flinch/

ngoại động từ
(như) flench

nội động từ
chùn bước, nao núng
to flinch from difficulties chùn bước trước khó khăn
do dự, lưỡng lự, ngần ngại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flinch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.