Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flinders




flinders
['flindəz]
danh từ số nhiều
mảnh vỡ, mảnh vụn
to break (fly) into flinders
vỡ ra từng mảnh, vỡ tan


/flinders/

danh từ số nhiều
mảnh vỡ, mảnh vụ
to break (fly) into flinders vỡ ra từng mảnh, vỡ tan

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.