Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flirtish




flirtish
['flə:ti∫]
Cách viết khác:
flirty
['flə:ti]
tính từ
hay ve vãn, hay tán tỉnh
thích được ve vãn, thích được tán tỉnh


/flirtish/

tính từ
hay ve vãn, hay tán tỉnh
thích được ve vãn, thích được tán tỉnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.