Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
floatage




floatage
['floutidʒ]
danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotage)
sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)
thuyền bè trên sông
mảng (băng, rong...) nổi
phần tàu trên mặt nước


/floatage/

danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotage)
sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)
thuyền bè trên sông
mảng (băng, rong...) nối
phần tàu trên mặt nước

Related search result for "floatage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.