Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flocculus




flocculus
['flɔkjuləs]
danh từ
(như) floccule
(giải phẫu) nhung não


/flocculus/

danh từ
(như) floccule
(giải phẫu) nhung não

Related search result for "flocculus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.