Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flocky




flocky
['flɔki]
tính từ
thành cụm, thành túm (như) bông, len


/flocky/

tính từ
thành cụm, thành túm (như bông, len)

Related search result for "flocky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.