Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
floopy




floopy
['flɔpi]
tính từ
không tự chủ, thiếu tự chủ


/floopy/

tính từ
lạch bạch
(nghĩa bóng) không tự kiềm được, không tự chủ được
thất bại

Related search result for "floopy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.