Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
floor-walker




floor-walker
['flɔ:,wɔ:kə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hướng dẫn khách (trong cửa hàng bách hoá)


/floor-walker/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hướng dẫn khách (trong cửa hàng bách hoá)

Related search result for "floor-walker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.