Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
floorer




floorer
['flɔ:rə]
danh từ
cú đấm đo ván
tin sửng sốt
lý lẽ làm cứng họng
bài thi khó; câu hỏi khó


/floorer/

danh từ
cú đấm đo ván
tin sửng sốt
lý lẽ làm cứng họng
bài thi khó; câu hỏi khó

Related search result for "floorer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.