Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flooring




flooring
['flɔ:riη]
danh từ
nguyên vật liệu làm sàn
sự làm sàn nhà


/flooring/

danh từ
nguyên vật liệu làm sàn
sự làm sàn nhà

Related search result for "flooring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.