Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
floridness




floridness
['flɔridnis]
Cách viết khác:
floridity
[flɔ'riditi]
như floridity


/floridness/

danh từ
sắc hồng hào
sự sặc sỡ
sự bóng bảy, sự hào nhoáng
tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.