Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
florist





florist
['flɔrist]
danh từ
người bán hoa
người trồng hoa
người nghiên cứu hoa


/florist/

danh từ
người bán hoa
người trồng hoa
người nghiên cứu hoa

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.