flot
 | [flot] |  | danh từ giống đực | | |  | sóng, làn sóng | | |  | Flots de la mer | | | sóng biển | | |  | Flot révolutionnaire | | | làn sóng cách mạng | | |  | (thơ ca) biển | | |  | Flots bleus | | | biển xanh | | |  | Flots agités | | | biển động | | |  | nước triều lên | | |  | L'heure du flot | | | giờ triều lên | | |  | làn; đống, tràng, lô, đám đông | | |  | Flots de cheveux | | | làn tóc | | |  | Un flot d'injures | | | một tràng chửi rủa | | |  | Flot d'auditeurs | | | đám đông thính giả | | |  | à flots; à grands flots | | |  | nhiều | | |  | être à flot | | |  | nổi (tàu thuyền) | | |  | đã hết khó khăn bế tắc | | |  | événement qui fait couler des flots d'encre | | |  | sự kiện làm tốn hao nhiều giấy mực | | |  | verser des flots de larmes | | |  | khóc nước mắt tràn trề, khóc như mưa |
|
|