Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flowsheet




flowsheet
['flou∫i:t]
danh từ
sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành)


/flowsheet/

danh từ
sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.