Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fluctuate




fluctuate
['flʌktjueit]
nội động từ
dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh



thăng giáng, dao động

/fluctuate/

nội động từ
dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.