fluide
 | [fluide] |  | tính từ | | |  | lỏng | | |  | Huile très fluide | | | dầu rất lỏng | | |  | Corps fluide | | | chất lỏng, chất lưu | | |  | (nghĩa bóng) thay đổi, khó nắm | | |  | (nghĩa bóng) trôi chảy | | |  | Style fluide | | | văn trôi chảy | | |  | xuyên suốt, đều đặn | | |  | La circulation fluide sur une autoroute | | | sự lưu thông xuyên suốt trên xa lộ | | |  | situation fluide | | |  | (quân sự) tình hình không ổn định, thất thường |  | Phản nghĩa Solide, compact, concret, épais, visqueux |  | danh từ giống đực | | |  | chất lỏng, chất lưu | | |  | ảnh hưởng huyền bí | | |  | Avoir du fluide | | | có ảnh hưởng huyền bí |
|
|