Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flump




flump
['flʌmp]
danh từ
sự đi huỳnh huỵch
sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống
tiếng huỵch, tiếng bịch
nội động từ
đi huỳnh huỵch
ngã huỵch
ngoại động từ
đặt huỵch xuống, ném bịch xuống


/flump/

danh từ
sự đi huỳnh huỵch
sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống
tiêng huỵch, tiếng bịch

nội động từ
đi huỳnh huỵch
ngã huỵch

ngoại động từ
đặt huỵch xuống, ném bịch xuống

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.