Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flunkey




flunkey
['flʌηki]
danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flunky)
kẻ tôi tớ
kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh
kẻ học làm sang; kẻ thích người sang


/flunkey/

danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flunky)
ghuộm khoeo kẻ tôi tớ
kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh
kẻ học làm sang; kẻ thích người sang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flunkey"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.