Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fluvial




fluvial
['flu:vjəl]
tính từ
(thuộc) sông
fluvial port
cảng sông


/fluvial/

tính từ
(thuộc) sông
thấy ở sông

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.