Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fly-away




fly-away
['flaiə'wei]
tính từ
tung bay, bay phấp phới
xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo)
lông bông, phù phiếm (người)
danh từ
người chạy trốn, người tẩu thoát
người lông bông phù phiếm


/fly-away/

tính từ
tung bay, bay phấp phới
xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo)
lông bông, phù phiếm (người)

danh từ
người chạy trốn, người tẩu thoát
người lông bông phù phiếm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.