Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fly-book




fly-book
['flaibuk]
danh từ
hộp đựng ruồi (làm mồi câu, giống (như) quyển sách)


/fly-book/

danh từ
hộp đựng ruồi (làm mồi câu, giống như quyển sách)

Related search result for "fly-book"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.