Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fly-catcher




fly-catcher
['flai,kæt∫ə]
danh từ
bẫy ruồi
(động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt
(thực vật học) cây bắt ruồi


/fly-catcher/

danh từ
bầy ruồi
(động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt
(thực vật học) cây bắt ruồi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.