Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flyman




flyman
['flaimən]
danh từ
(sân khấu) người kéo màn, người kéo phông
(từ cổ,nghĩa cổ) người đánh xe độc mã


/flyman/

danh từ
(sân khấu) người kéo màn, người kéo phông
(từ cổ,nghĩa cổ) người đánh xe độc mã

Related search result for "flyman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.