Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foetal




foetal
['fi:tl]
Cách viết khác:
fetal
['fi:tl]
tính từ
(thuộc) thai, (thuộc) bào thai


/'fi:tl/ (fetal) /'fi:tl/

tính từ
(thuộc) thai, (thuộc) bào thai

Related search result for "foetal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.