Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foeticide




foeticide
['fi:tisaid]
danh từ
(y học) sự giết thai nhi, sự sát thai


/'fi:tisaid/

danh từ
(y học) sự giết thai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.