Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fog-bow




fog-bow
['fɔgbou]
danh từ
cầu vồng trong sương mù


/'fɔgbou/

danh từ
cầu vồng trong sương mù

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.