Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fog-signal




fog-signal
['fɔg,signl]
danh từ
pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa)


/'fɔg,signl/

danh từ
pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa)

Related search result for "fog-signal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.