Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foire


[foire]
danh từ giống cái
hội chợ, chợ phiên
Champ de foire
nơi họp hội chợ
(thân mật) chỗ ồn ào lộn xộn
faire la foire
(thân mật) ăn chơi phè phỡn; ăn chơi trác táng
s'entendre comme larrons en foire
một đồng một cốt với nhau
danh từ giống cái
(thô tục, từ cũ, nghĩa cũ) sự đi ỉa chảy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.