 | [foisonner] |
 | nội động từ |
| |  | có nhiều |
| |  | Le gibier foisonne dans ce bois |
| | thú săn có nhiều trong rừng này |
| |  | sinh sản nhiều (động vật), tăng thể tích, phềnh ra |
| |  | Lapins qui foisonnent |
| | thỏ sinh sản nhiều |
| |  | La chaux vive foisonne sous l'action de l'eau |
| | vôi sống gặp nước thì phềnh ra |
| |  | (văn học) phát triển |
| |  | Une idée qui foisonne rapidement |
| | một ý phát triển nhanh |
 | phản nghĩa Manquer. Diminuer, se réduire. |