Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
folder





folder
['fouldə]
danh từ
dụng cụ gập giấy
bìa cứng (làm cặp giấy)
(số nhiều) kính gấp
tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp


/'fouldə/

danh từ
người gấp
dụng cụ gập giấy
bìa cứng (làm cặp giấy)
(số nhiều) kính gấp
tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "folder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.