Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foliaceous




foliaceous
[,fouli'ei∫əs]
tính từ
(thuộc) lá, như lá
có những bộ phận như lá; chia ra những lớp mỏng như lá


/,fouli'eiʃəs/

tính từ
(thuộc) lá, như lá
có những bộ phận như lá; chia ra những lớp mỏng như lá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foliaceous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.