folio
folio | ['fouliou] | | danh từ, số nhiều folios | | | (ngành in) khổ hai | | | số tờ (sách in) | | | (kế toán) trang sổ | | | Fôliô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...) |
/'fouliou/
danh từ, số nhiều folios (ngành in) khổ hai số tờ (sách in) (kế toán) trang sổ Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...)
|
|