Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
folklorist




folklorist
['fouklɔ:rist]
danh từ
nhà nghiên cứu văn hoá dân gian


/'flouk,lɔ:rist/

danh từ
nhà nghiên cứu văn học dân gian; nhà nghiên cứu truyền thống dân gian

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.