Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
folkloriste


[folkloriste]
danh từ
nhà văn học dân gian; nhà (nghiên cứu) truyền thống dân gian


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.