foncier
 | [foncier] |  | tính từ | | |  | (thuộc) ruộng đất | | |  | Propriété foncière | | | sở hữu ruộng đất | | |  | Impôt foncier | | | thuế ruộng đất | | |  | Propriétaire foncier | | | chủ ruộng đất, địa chủ, điền chủ | | |  | (thuộc) bản chất | | |  | Qualité foncière | | | đức tính bản chất |  | danh từ giống đực | | |  | thuế ruộng đất |  | phản nghĩa Mobilier, viager. Acquis, artificiel, superficiel. |
|
|