Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fonte


[fonte]
danh từ giống cái
sự tan
La fonte des neiges
sự tan tuyết
sự đúc; nghề đúc
La fonte d'une statue
sự đúc tượng
gang
Poids en fonte
quả cân bằng gang
(ngành in) bộ chữ cùng cỡ
(từ cũ, nghĩa cũ) sự nấu chảy; sự nấu luyện (kim loại)
túi súng (treo hai bên ngựa)
fonte verte
đồng thanh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.