fonte
 | [fonte] |  | danh từ giống cái | | |  | sự tan | | |  | La fonte des neiges | | | sự tan tuyết | | |  | sự đúc; nghề đúc | | |  | La fonte d'une statue | | | sự đúc tượng | | |  | gang | | |  | Poids en fonte | | | quả cân bằng gang | | |  | (ngành in) bộ chữ cùng cỡ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự nấu chảy; sự nấu luyện (kim loại) | | |  | túi súng (treo hai bên ngựa) | | |  | fonte verte | | |  | đồng thanh |
|
|