Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foot-path




foot-path
['futpɑ:θ]
danh từ
vỉa hè
đường nhỏ


/'futp:pɑ:θ/

danh từ
vỉa hè
đường nhỏ

Related search result for "foot-path"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.