Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footage




footage
['futidʒ]
danh từ
chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)
cảnh (phim)
a jungle footage
một cảnh rừng rú


/'futidʤ/

danh từ
chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)
cảnh (phim)
a jungle footage một cảnh rừng rú

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.