Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footboy




footboy
['futbɔi]
danh từ
chú bé hầu, chú tiểu đồng


/'futbɔi/

danh từ
chú bé hầu, chú tiểu đồng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.