Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footle




footle
['fu:tl]
danh từ
(từ lóng) chuyện vớ vẩn
nội động từ
(từ lóng) ăn nói vớ vẩn, làm trò vớ vẩn, làm trò hề


/'fu:tl/

danh từ
(từ lóng) chuyện dớ dẩn

nội động từ
(từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề

Related search result for "footle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.