Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footstool





footstool


footstool

A footstool is a small piece of furniture.

['futstu:l]
danh từ
ghế để chân
God's footstool
footstool of the Almighty
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới


/'futstu:l/

danh từ
ghế để chân !God's footstool !footstool of the Almighty
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.