Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footworn




footworn
['futwɔ:n]
tính từ
mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều)
bị bước chân làm mòn
footworn stairs
cầu thang bị bước chân làm mòn


/'futwɔ:n/

tính từ
mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều)
bị bước chân làm mòn
footworn stairs cầu thang bị bước chân làm mòn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.